--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quát lác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quát lác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quát lác
+
Shout, storm
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
quát lác
:
Shout, storm
+
unrestfulness
:
sự không yên tĩnh; tính không thuận tiện cho sự nghỉ ngi
+
dutch-processed cocoa
:
bột ca cao trộn với chất kiềm hóa nhẹ
+
rành mạch
:
connected and clear; logical and clearCâu chuyện kể rành mạcha story told in a clear and connected way Honestrành mạch về tiền nongto be honest about money matters
+
warm
:
ấm; làm cho ấmwarm water nước ấmwarm exercise bài thể dục làm cho ấm ngườiwarm clothes quần áo ấm